Mỡ máu cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim mạch, đột quỵ và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Tuy nhiên, không ít người bệnh lại mắc phải những lầm tưởng phổ biến khiến việc kiểm soát mỡ máu trở nên kém hiệu quả hoặc sai hướng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Khi được chẩn đoán mỡ máu cao, nhiều người bệnh ngay lập tức cảm thấy lo lắng, tìm kiếm các giải pháp để “giảm mỡ nhanh”, nhưng không phải ai cũng được tiếp cận đúng thông tin. Một nghiên cứu của Đại học Y Harvard chỉ ra rằng, hơn 40% bệnh nhân mắc rối loạn lipid máu tin vào ít nhất một quan niệm sai lầm về điều trị bệnh. Những hiểu lầm này không chỉ làm chậm hiệu quả điều trị, mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lệ thuộc vào thuốc, giảm chức năng gan, hoặc bỏ lỡ giai đoạn vàng trong việc kiểm soát bệnh.
Chính vì thế, việc nhận diện và "gỡ bỏ" những lầm tưởng phổ biến là bước đầu tiên và quan trọng để bất kỳ ai cũng có thể kiểm soát tình trạng mỡ máu cao một cách an toàn, bền vững. Dưới đây là 6 quan niệm sai lầm thường gặp - và cách giải thích dựa trên cơ sở khoa học - để giúp người bệnh hiểu đúng và sống khỏe hơn mỗi ngày.
1. Mỡ máu cao chỉ xảy ra ở người béo phì
Đây là một quan niệm sai lầm rất phổ biến. Sự thật là mỡ máu cao không phân biệt người béo hay gầy. Có không ít người gầy nhưng khi xét nghiệm lại phát hiện chỉ số cholesterol xấu (LDL-C) hoặc triglyceride tăng cao. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Tim mạch châu Âu (European Heart Journal), khoảng 20% người có chỉ số BMI bình thường nhưng vẫn mắc rối loạn lipid máu do yếu tố di truyền hoặc chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, đường đơn và lối sống ít vận động.
Vì thế, người gầy cũng cần thường xuyên kiểm tra mỡ máu và duy trì chế độ sống lành mạnh như bất kỳ ai khác (Ảnh: Internet)
2. Dùng thuốc là đủ, không cần thay đổi chế độ ăn uống
Một số người bệnh cho rằng chỉ cần tuân thủ đúng đơn thuốc của bác sĩ là có thể “khoanh vùng” mỡ máu cao, nhưng điều này hoàn toàn sai lệch. Trên thực tế, thuốc chỉ là một phần trong tổng thể chiến lược điều trị. Giáo sư Frank Hu - chuyên gia dịch tễ học và dinh dưỡng tại Trường Y tế công Harvard - nhấn mạnh rằng: “Không có loại thuốc nào có thể thay thế được hiệu quả bền vững từ chế độ ăn uống hợp lý và vận động đều đặn.”
Người bệnh cần giảm thực phẩm giàu chất béo bão hòa (thịt đỏ, thức ăn chiên rán,...), tăng cường thực phẩm chứa chất xơ hòa tan như yến mạch, rau xanh, đậu lăng và ăn cá béo giàu omega-3 ít nhất 2 lần/tuần để cải thiện mỡ máu một cách tự nhiên (Ảnh: Internet)
3. Cắt hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn là cách hiệu quả nhất
Cắt bỏ chất béo hoàn toàn nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực tế lại gây phản tác dụng. Cơ thể con người cần một lượng chất béo nhất định để duy trì các hoạt động sống, nhất là chất béo tốt từ dầu ô liu, quả bơ, hạt óc chó, hạnh nhân, cá hồi,...
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), chất béo không bão hòa có thể giúp làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Việc loại bỏ hoàn toàn chất béo sẽ làm mất cân bằng dinh dưỡng, gây rối loạn hormone và thậm chí khiến gan sản xuất nhiều cholesterol hơn để bù lại lượng thiếu hụt. Do đó, thay vì “sợ béo”, người bệnh nên “ăn béo thông minh”.
4. Mỡ máu cao không có triệu chứng nên không nguy hiểm
Rất nhiều người bệnh mỡ máu cao không hề cảm thấy gì bất thường nên dễ dàng bỏ qua. Nhưng điều nguy hiểm chính là sự "im lặng chết người" của căn bệnh này. Rối loạn lipid máu làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, gây tích tụ mảng bám và dẫn tới xơ vữa động mạch. Một khi mạch máu bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim tăng vọt. Nghiên cứu từ Viện Tim mạch Quốc gia Mỹ cho thấy, hơn 60% trường hợp nhồi máu cơ tim đầu tiên là ở người không hề biết mình có mỡ máu cao.
Vì thế, người bệnh cần tầm soát định kỳ và chủ động kiểm soát mỡ máu, ngay cả khi không có triệu chứng nào cụ thể (Ảnh: Internet)
5. Chỉ số cholesterol tổng quan là đủ để đánh giá nguy cơ
Không ít người bệnh chỉ chú trọng đến chỉ số cholesterol toàn phần và bỏ qua các thông số quan trọng khác. Trên thực tế, cholesterol toàn phần bao gồm cả LDL (cholesterol xấu), HDL (cholesterol tốt) và triglyceride. Trong đó, LDL-C và triglyceride mới là những yếu tố chính gây nguy cơ tim mạch. Một người có cholesterol tổng quan ở mức bình thường nhưng nếu LDL-C cao và HDL-C thấp vẫn đối diện với nguy cơ biến chứng rất lớn. Do đó, người bệnh nên đọc kết quả xét nghiệm một cách toàn diện và có sự tư vấn từ chuyên gia y tế để đánh giá đúng tình trạng.
6. Chỉ cần điều trị vài tháng là khỏi hẳn mỡ máu cao
Không giống như cảm cúm hay viêm họng, mỡ máu cao là một tình trạng mãn tính và cần được kiểm soát suốt đời. Sau một vài tháng điều trị và thấy chỉ số giảm, nhiều người vội dừng thuốc hoặc ngừng ăn kiêng, dẫn đến tái phát nhanh chóng.
Mỡ máu cao thường đi kèm với hội chứng chuyển hóa (gồm tăng huyết áp, tiểu đường type 2, béo bụng), nên việc điều trị cần được duy trì lâu dài, với sự đồng hành của bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc nội tiết. Lối sống lành mạnh và tinh thần kiên trì là hai yếu tố quyết định sự thành công trong việc kiểm soát bệnh.
Mỡ máu cao không chỉ là vấn đề của những con số trong xét nghiệm, mà còn là một hồi chuông cảnh báo cho sức khỏe tim mạch và toàn bộ cơ thể. Việc hóa giải những lầm tưởng phổ biến xung quanh căn bệnh này không chỉ giúp người bệnh có cái nhìn đúng đắn hơn, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với một lối sống chủ động, tích cực và khỏe mạnh dài lâu. Không ai có thể thay đổi quá khứ, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát hiện tại và định hình một tương lai khỏe mạnh hơn - bắt đầu từ việc hiểu đúng về mỡ máu và hành động đúng ngay hôm nay.
Xem thêm: Những người kiên quyết ăn tỏi mỗi ngày cuối cùng sẽ nhận được những lợi ích này
Quỳnh Giang
Theo Người đưa tin