Hợp tác quảng cáo

Những nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp và cách phòng ngừa

Về mặt mô bệnh học, ung thư tuyến giáp được chia thành bốn loại chính: ung thư tuyến giáp dạng nhú, ung thư tuyến giáp dạng nang, ung thư tuyến giáp kém biệt hóa và ung thư tuyến giáp thể tủy. Ung thư tuyến giáp dạng nhú là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm hơn 85% các trường hợp. Tiếp theo là ung thư tuyến giáp thể nang, chiếm khoảng 10%; ung thư tuyến giáp thể tủy chiếm khoảng 5%. Các loại ung thư tuyến giáp khác tương đối hiếm gặp.

Tiên lượng của các loại ung thư tuyến giáp khác nhau rất khác nhau, và các yếu tố nguy cơ của chúng cũng khác nhau. Chúng chủ yếu được chia thành các loại sau:

Những yếu tố không thể thay đổi

1. Di truyền gia đình

Một số bệnh ung thư tuyến giáp có tính chất di truyền theo nhóm, điển hình nhất là ung thư tuyến giáp thể tủy. Theo thống kê hiện nay, khoảng 20%-25% bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể tủy có tính chất di truyền theo nhóm , nguyên nhân là do đột biến dòng mầm ở gen RET.

Nhung nguyen nhan gay ung thu tuyen giap va cach phong ngua
Đột biến dòng mầm xảy ra trong các tế bào sinh sản và được mang theo bởi tất cả các tế bào trong cơ thể, do đó được truyền lại cho các thế hệ tương lai. Nếu một người thân trực hệ mắc ung thư tuyến giáp thể tủy, nguy cơ mắc bệnh cho các thành viên khác trong gia đình sẽ tăng lên đáng kể. Do đó, cần siêu âm tuyến giáp thường xuyên và theo dõi nồng độ calcitonin huyết thanh.

Một điểm đáng lo ngại khác liên quan đến ung thư tuyến giáp thể tủy: Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 (như semaglutide), một loại thuốc giảm cân phổ biến, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy. Những loại thuốc này không được khuyến cáo cho bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy. Bệnh nhân có nhân giáp cũng nên thận trọng và kiểm tra nồng độ calcitonin huyết thanh trước khi tiêm để loại trừ ung thư tuyến giáp thể tủy.

2. Đột biến gen soma

Đột biến soma xảy ra ở các tế bào mô cụ thể và liên quan đến quá trình hình thành khối u, nhưng thường không di truyền cho các thế hệ sau. Những đột biến này được tìm thấy trong nhiều tế bào khối u, bao gồm cả ung thư tuyến giáp. Đáng chú ý nhất, ung thư tuyến giáp dạng nhú thường đi kèm với đột biến gen BRAF, ung thư tuyến giáp dạng nang thường đi kèm với đột biến gen RAS, và ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy thường đi kèm với đột biến gen RET. Các đột biến ít phổ biến hơn ở các gen như TERT, RTK, EIF1AX và TP53 cũng thường được tìm thấy trong ung thư tuyến giáp.

Điều đáng chú ý là việc phát hiện các gen đột biến này thường có thể giúp chẩn đoán loại khối u và xác định tiên lượng. Ví dụ, ung thư biểu mô nhú chỉ có một đột biến BRAF thường có tiên lượng tốt, nhưng những ung thư biểu mô có cả đột biến BRAF và TERT có nhiều khả năng phát triển di căn xa hơn. Do đó, khi đánh giá nguy cơ ung thư tuyến giáp, bác sĩ thường cần kết hợp kết quả xét nghiệm di truyền để đánh giá chính xác hơn.

3. Giới tính và độ tuổi

Hiện nay vẫn còn nhiều tranh cãi về mối liên hệ giữa giới tính và nguy cơ ung thư tuyến giáp. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở phụ nữ cao gấp ba đến bốn lần nam giới. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại cho thấy tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn ở phụ nữ có thể là do phụ nữ chủ động đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện các khối u tuyến giáp. Trên thực tế, không có sự khác biệt về tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp giữa nam và nữ.

Về giới tính, các nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tiên lượng ung thư tuyến giáp ở nam giới thường kém hơn ở nữ giới. Do đó, dù là nam hay nữ, sau khi phát hiện ra các nốt tuyến giáp, họ nên có thái độ chủ động để đánh giá thêm nguy cơ ác tính. Độ tuổi mắc ung thư tuyến giáp rất lớn và có thể xảy ra ở trẻ em, thanh thiếu niên và các giai đoạn khác nhau của tuổi trưởng thành. Mặc dù dữ liệu nghiên cứu cho thấy độ tuổi chẩn đoán ung thư tuyến giáp chủ yếu là từ 30 đến 50 tuổi, nhưng ung thư tuyến giáp là khối u ác tính phổ biến nhất ở thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi từ 16 đến 33. Do đó, bệnh nhân có nốt tuyến giáp ở mọi lứa tuổi cần chú ý đánh giá nguy cơ ác tính.

Cho dù đó là di truyền gia đình, đột biến gen, giới tính hay tuổi tác, những yếu tố này thường khó thay đổi. Chúng chỉ có thể giúp chúng ta đánh giá thêm nguy cơ sau khi phát hiện ra các nốt tuyến giáp hoặc ung thư tuyến giáp, chứ không thể giúp chúng ta ngăn ngừa ung thư tuyến giáp.

Những yếu tố gây ung thư tuyến giáp có thể thay đổi được

Đầu tiên và quan trọng nhất là bức xạ ion hóa. Bức xạ ion hóa là một loại bức xạ có thể gây hại trực tiếp cho cơ thể chúng ta. Nó đến từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như tia vũ trụ và các chất phóng xạ trong cuộc sống hàng ngày, cũng như các nguồn nhân tạo, chẳng hạn như tia X, chụp CT, các phương pháp xạ trị khác nhau và các nhà máy điện hạt nhân. Bức xạ ion hóa là một yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng đối với ung thư tuyến giáp. Trẻ em và thanh thiếu niên tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu và cổ trong thời thơ ấu có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn đáng kể.

Ví dụ, sau thảm họa hạt nhân Chernobyl, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở trẻ em đã tăng hơn 100 lần. Do đó, việc tránh hoặc giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Yếu tố thứ hai là ô nhiễm môi trường. Một số chất gây ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như polychlorinated biphenyls (PCB), dioxin, chất chống cháy brom hóa, bisphenol A, phthalates, thuốc trừ sâu organochlorine, thuốc diệt cỏ glyphosate, một số kim loại nặng như cadmium và chì, và ô nhiễm không khí như PM2.5, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.

Nhung nguyen nhan gay ung thu tuyen giap va cach phong ngua
Những chất gây ô nhiễm môi trường này thường có trong chất thải công nghiệp, xốp bọc đồ nội thất, sản phẩm điện tử, hộp đựng thực phẩm, đồ chơi chất lượng thấp, đường ống nước cũ, cũng như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, khí thải ô tô, ô nhiễm không khí, v.v. Hiểu rõ về chúng và giảm thiểu tiếp xúc với những chất này có thể giúp chúng ta giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Một yếu tố khác là lối sống. Béo phì và rối loạn giấc ngủ đều có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn 20%-30%, và nguy cơ gia tăng này thể hiện hiệu ứng liều lượng chỉ số khối cơ thể: bệnh nhân càng nặng cân, nguy cơ càng cao.

Do đó, kiểm soát cân nặng là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa ung thư tuyến giáp. Nhiều nghiên cứu cũng xác nhận rối loạn giấc ngủ có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, bao gồm thời gian ngủ không đủ giấc, rối loạn ngày đêm và chất lượng giấc ngủ kém, những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.

Mặc dù chưa rõ liệu căng thẳng kéo dài, trầm cảm và các yếu tố tâm lý khác có liên quan trực tiếp đến bệnh ung thư tuyến giáp hay không, nhưng chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tuyến giáp và gây ra các bệnh tuyến giáp khác, chẳng hạn như cường giáp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của chúng ta.

Về i-ốt và ung thư tuyến giáp. Mối quan hệ giữa i-ốt và ung thư tuyến giáp luôn là tâm điểm chú ý và tranh luận. Chúng ta biết rằng i-ốt là nguyên liệu chính để tổng hợp hormone tuyến giáp. Quá ít hoặc quá nhiều đều có thể dẫn đến gia tăng các bệnh về tuyến giáp. Các bằng chứng hiện tại cũng cho thấy mối quan hệ giữa i-ốt và ung thư tuyến giáp có hình chữ "U", tức là cả thiếu hụt và dư thừa đều liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Nếu bạn muốn đánh giá nồng độ i-ốt của mình, xét nghiệm i-ốt trong nước tiểu là cách đơn giản và thiết thực nhất. Duy trì nồng độ i-ốt trong nước tiểu ở mức bình thường từ 100-300ug/L là mức bình thường hiện được Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị. Bạn cũng nên kiểm tra nồng độ i-ốt ngay lập tức và điều chỉnh chế độ ăn uống khi cần thiết dựa trên những thay đổi về nơi cư trú và thói quen ăn uống.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ chính của ung thư tuyến giáp có thể giúp chúng ta phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả. Như đã đề cập trước đó, một số yếu tố nguy cơ không thể thay đổi, chẳng hạn như di truyền gia đình, đột biến gen, giới tính và tuổi tác. Tuy nhiên, việc hiểu rõ các yếu tố này cũng có thể giúp chẩn đoán sớm, đánh giá chính xác và áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp hơn. Đồng thời, thay đổi lối sống cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như tránh xa bức xạ, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, ăn uống cân bằng, kiểm soát cân nặng, theo dõi tình trạng iốt, bổ sung iốt phù hợp, cải thiện giấc ngủ và duy trì thái độ tích cực, lạc quan.

Trước tình trạng tỷ lệ mắc u tuyến giáp và ung thư tuyến giáp cao hiện nay, khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm, đánh giá khoa học và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp là cách duy nhất để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp của chúng ta tốt hơn.

Ánh Dương

Theo Người đưa tin

Tin cùng chuyên đề

TIN KHÁC

Sống tâm lý

Cho con

Giảm béo